JDBC

JDBC là gì?Tổng hợp tất tần tật thông tin về API JDBC

Trong kỷ nguyên bùng nổ thông tin, dữ liệu giữ một vai trò then chốt trong việc vận hành, hoạt động và phát triển của mọi lĩnh vực. Để có thể khai thác và quản lý kho dữ liệu hiệu quả, các ngôn ngữ lập trình hiện đại như JAVA cần được trang bị khả năng tương tác linh hoạt với hệ quản trị cơ sở dữ liệu và JDBC chính là cầu nối hoàn hảo. Vậy JDBC là gì? Cùng Aptech đi tìm hiểu chi tiết về API toàn diện này nhé!

JDBC là gì?

JDBC – tên viết tắt của Java Database Connectivity là một API chuẩn được phát triển bởi Sun Microsystems. Nó được xem là chiếc chìa khóa để các chương trình JAVA kết nối, thao tác và truy xuất dữ liệu từ các RDBMS phổ biến như PostgreSQL, SQL Server,…

Nhờ sự hỗ trợ của JDBC, lập trình viên Java có thể xây dựng các ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu linh hoạt và hiệu quả hơn mà không cần phục thuộc vào các trình điều khiển cụ thể. Để có thể hiểu rõ hơn về JDBC là gì, chúng ta hãy cùng nhau tiếp tục khám phá bài viết dưới đây nhé.

JDBC là gì?

Vì sao nên sử dụng JDBC?

Lý do mà lập trình viên nên sử dụng JDBC là gì? Thực tế, JDBC Java Database Connectivity mang đến cho người dùng rất nhiều lợi ích to lớn:

  • Cho phép kết nối linh hoạt: JDBC cho phép kết nối với hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ, giúp lập trình viên có thể lựa chọn DBMS cho dự án một cách nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo tính phù hợp cao.
  • Thao tác linh hoạt: Java Database Connectivity cung cấp đầy đủ các phương thức để người dùng thực hiện các thao tác Create – Read – Update – Delete. Đồng thời nó cũng hỗ trợ lập trình viên thao tác các truy cập phức tạp với SQL.
  • Tính hiệu quả cao: JDBC được tối ưu hóa nhằm mang đến hiệu suất truy cập dữ liệu một cách ổn định và nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu xử lý lượng thông tin lớn trong một thời gian ngắn.
  • Tính di động: JDBC được giới thiệu là một API chuẩn, hoàn toàn không phụ thuộc vào bất cứ hệ điều hành hay nền tảng phần cứng nào. Nhờ đó mà JAVA có thể hoạt động trên nhiều môi trường khác nhau mà không lo bị cản trở.

Vì sao nên sử dụng JDBC?

Cấu trúc của JDBC

Với những lập trình viên đang tìm hiểu về JDBC là gì thì bắt buộc phải nằm lòng cấu trúc của nó. Theo nhà phát hành, kiến trúc của Java Database Connectivity gồm có:

  • JDBC API: Cho phép lập trình viên sử dụng JAVA để thực hiện các câu lệnh SPL và sau đó truy cập kết quả.
  • DriverManager: Giữ một vai trò quan trọng trong cơ sở cấu trúc của JDBC. Nó được trang bị một số trình điều khiển đặc biệt dành riêng cho hệ dữ liệu để kết nối các dự án với database.
  • JDBC Driver: Đây là ngôn ngữ giao tiếp với nguồn dữ liệu. Thông thường sẽ có 4 loại JDBC drivers bao gồm JDBC – ODBC Bridge Driver, Native Drive, Network Protocol Driver, Thin driver.

Cấu trúc của JDBC

Những thành phần không thể thiếu trong JDBC

Để JAVA có thể kết nối, thao tác và truy xuất dữ liệu từ các RDBMS thì JDBC không thể thiếu những thành phần sau:

  • DriverManager: Là một lớp học được sử dụng để quản lý các Driver.
  • Driver: Là interface có trách nhiệm trong việc giải quyết, xử lý các hoạt động giao tiếp giữa ứng dụng doanh nghiệp và database.
  • Connection: Là interface chuyên cung cấp các phương thức để lập trình viên thao tác với database.
  • Statement: Là interface được sử dụng nhằm thực thi nhanh chóng các câu lệnh SQL lên database.
  • ResultSet: Là bảng kết quả được trả về từ cơ sở dữ liệu khi sử dụng các lệnh SQL.
  • SQLException: Thành phần này chuyên xử lý các ngoại lệ phát sinh xảy ra trong database.

Những thành phần không thể thiếu trong JDBC

Hướng dẫn chi tiết các bước kết nối database với Java

Để kết nối database với JDBC SQL server nhanh chóng, lập trình viên cần phải thực hiện theo trình tự các bước:

  • Load Driver: Nếu class chưa có sẵn trong JAVA thì người dùng sẽ sử dụng phương thức “Class.forName(“driverName”);”. Trong trường hợp class có sẵn, lập trình sẽ áp dụng phương thức “DriverManager.registerDriver(new DriverName());”.
  • Tạo kết nối: Sau khi đã load Driver, tiếp tục tạo connection với câu lệnh “DriverManager.getConnection(connectionURL);”.
  • Tạo câu lệnh truy vấn SQL: Sau khi một kết nối giữa JAVA và database đã được thiết lập, người dùng đã có thể tương tác trực tiếp với cơ sở dữ liệu. Sử dụng các interface CallableStatement, JDBCStatement và PreparedStatement nhằm xác định  cách thức thực hiện câu lệnh SQL để nhận cơ sở dữ liệu.
  • Thực thi câu lệnh truy vấn SQL: Tùy theo yêu cầu xử lý dữ liệu, lập trình viên sẽ áp dụng các lệnh truy vấn SQL nhằm tìm ra kết quả.
  • Đóng kết nối: Sau khi đã thực hiện các câu lệnh truy cập SQL, người dùng sẽ sử dụng phương thức close() để đóng kết nối và giải phóng dữ liệu.

Hướng dẫn chi tiết các bước kết nối database với Java

Trên đây là thông tin giới thiệu chi tiết về thuật ngữ JDBC là gì dành cho người dùng tham khảo. Có thể thấy, đây là một công cụ giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc kết nối JAVA với thế giới dữ liệu quan hệ. Vì vậy, hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng JDBC sẽ giúp lập trình viên có thể phát triển các ứng dụng JAVA một cách chuyên nghiệp.

Dataset là gì

Dataset là gì? Sức mạnh của Data Set trong Data Science

Trong kỷ nguyên số hóa, nguồn dữ liệu đóng vai trò then chốt trong mọi lĩnh vực từ kinh doanh, khoa học, đến công nghệ. Tuy nhiên, để khai thác được tiềm năng của dữ liệu, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm “dataset là gì” và cách tiếp cận những nguồn dataset chất lượng. Bài viết này của Aptech sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về dataset, tầm quan trọng của chúng và gợi ý những nguồn dataset tốt nhất hiện nay để bạn có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng trong các dự án của mình.

Dataset là gì?

Dataset hay còn gọi là tập dữ liệu, là một tập hợp các thông tin có cấu trúc, tương tự như nội dung trong một bảng cơ sở dữ liệu hoặc một ma trận dữ liệu thống kê. Mỗi cột trong bảng thể hiện một biến cụ thể, trong khi mỗi hàng sẽ đại diện cho một đối tượng cụ thể trong tập dữ liệu được đề cập.

Trong lĩnh vực máy học (machine learning), việc sử dụng tập thông tin dữ liệu huấn luyện là rất quan trọng. Đây là bộ dữ liệu thực tế được sử dụng để đào tạo mô hình, giúp mô hình thực hiện các nhiệm vụ và hoạt động khác nhau. Ngoài ra, dataset còn đóng vai trò then chốt trong nghiên cứu và phát triển các phần mềm cơ sở dữ liệu đa nền tảng.

Sau khi bạn đã hiểu được dataset là gì, thì tiếp theo hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về tầm quan trọng của dataset trong máy học để giúp bạn có thể dễ dàng áp dụng vào dự án của mình nhé!

Dataset là gì?

Vì sao cần dataset trong học máy?

Học máy dựa trên dữ liệu để hoạt động hiệu quả, nếu thiếu dữ liệu cụ thể, thì trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ không thể học hỏi và cải thiện. Đây là yếu tố then chốt để các thuật toán có thể được huấn luyện một cách dễ dàng. Cho dù có đội ngũ chuyên gia giỏi và tập dữ liệu lớn, nhưng nếu dữ liệu không đủ chất lượng, thì dự án AI vẫn có thể thất bại.

Trong quá trình phát triển AI, dữ liệu đóng vai trò trung tâm. Từ giai đoạn nghiên cứu và đào tạo, đến việc điều chỉnh và kiểm tra mô hình, người dùng cần sử dụng ba bộ dữ liệu khác nhau: bộ huấn luyện (training set), bộ thử nghiệm (testing set) và bộ xác thực (validation set). Bộ xác thực giúp lựa chọn và tối ưu hóa mô hình máy học cuối cùng. Ngoài ra, trong bất kỳ dự án AI nào, việc tìm kiếm, phân loại và gắn nhãn dữ liệu mất rất nhiều thời gian, đặc biệt là khi tìm kiếm dữ liệu chất lượng và chính xác để phản ánh rõ nhất tầm nhìn thực tế về thị trường và thế giới.

Vì sao cần dataset trong học máy?

Các loại dataset được sử dụng trong học máy hiện nay

Trong học máy, việc sử dụng các loại dataset khác nhau đóng vai trò quan trọng trong quá trình đào tạo và đánh giá mô hình. Mỗi loại dataset phục vụ một mục đích cụ thể, đảm bảo mô hình học máy có thể học hỏi, điều chỉnh, và đánh giá một cách chính xác. Dưới đây là ba loại dataset chính thường được sử dụng nhất.

Training set

Training set là tập dữ liệu được dùng để huấn luyện các thuật toán học máy, giúp chúng học cách áp dụng các khái niệm và tạo ra kết quả mục tiêu. Training set bao gồm toàn bộ dữ liệu đầu vào và các kết quả dự kiến, chiếm khoảng 60% tổng số dữ liệu. Trong quá trình chạy dữ liệu, mô hình sẽ điều chỉnh các trọng số của nó thông qua một quy trình gọi là điều chỉnh trọng lượng để phù hợp với các thông số dữ liệu.

Training set

Validation set

Validation set được sử dụng để đánh giá và kiểm tra mô hình trong quá trình đào tạo. Thông qua việc tính toán tỷ lệ lỗi dựa trên validation set, người dùng có thể đánh giá độ chính xác của mô hình. Đây là một phần quan trọng của quy trình đào tạo, giúp mô hình điều chỉnh các tham số dựa trên kết quả đánh giá. Ngoài ra, validation set thường chiếm khoảng 20% tổng số dữ liệu.

Testing set

Testing set được dùng để đánh giá chất lượng của mô hình sau khi hoàn thành quá trình huấn luyện. Testing set chiếm khoảng 20% tổng số dữ liệu và không được sử dụng trong giai đoạn huấn luyện để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá. Hơn thế nữa, testing set đảm bảo rằng các đầu vào và kết quả đầu ra được xác minh chính xác. Điều đó sẽ giúp người dùng đánh giá xem mô hình hoạt động tốt như thế nào với các dữ liệu mới mà nó chưa từng gặp phải trong quá trình huấn luyện.

Các nguồn dataset

Dưới đây là những nguồn dataset cung cấp tài nguyên quý báu cho việc phát triển và nghiên cứu trong lĩnh vực máy học, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả.

Registry of Open Data on AWS

Registry of Open Data on AWS cho phép người dùng chia sẻ và tìm kiếm dataset cần thiết. Ngoài ra, công cụ này còn hỗ trợ nghiên cứu và phân tích dữ liệu hiệu quả, giúp người dùng dễ dàng truy cập và sử dụng các dataset mở.

Các nguồn dataset

Google Dataset Search

Google Dataset Search là công cụ tìm kiếm dataset trực tuyến miễn phí. Người dùng có thể tìm thấy các dataset từ các tổ chức quốc tế như Đại học Harvard, Tổ chức Y tế Thế giới,…

Microsoft Datasets

Microsoft Datasets cung cấp kho lưu trữ dữ liệu mở với nhiều lĩnh vực khác nhau như xử lý ngôn ngữ tự nhiên, công nghệ thị giác máy tính và khoa học đời sống. Ngoài ra, Azure Open Datasets của Microsoft thường xuyên cập nhật dữ liệu mới, bao gồm dữ liệu của cơ quan Chính phủ Mỹ và các dữ liệu trực tuyến khác.

Microsoft Datasets

Kaggle

Kaggle là một nền tảng học máy cộng đồng nổi tiếng, cung cấp một trong những thư viện dataset trực tuyến lớn nhất thế giới. Kaggle không chỉ có nhiều tài liệu hướng dẫn mà còn có hàng trăm vấn đề cụ thể về học máy trong các lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, chất lượng dữ liệu có thể khác nhau. Hơn thế nữa, tất cả dữ liệu trên Kaggle đều miễn phí và người dùng có thể tải lên tập dữ liệu của riêng mình.

Papers With Code

Papers With Code là một nguồn tài nguyên quý giá, cung cấp các nghiên cứu mới nhất về học máy kèm theo mã code triển khai. Trang web này cho phép người dùng so sánh các bài báo trên arXiv với mã code trên GitHub, giúp đánh giá và hiểu rõ hơn về nội dung từ nhiều góc độ.

Papers With Code

UCI Machine Learning Repository

UCI Machine Learning Repository là một trong những kho lưu trữ dataset lâu đời nhất và là nguồn thông tin hữu ích cho những ai tìm kiếm dataset chất lượng. Ngoài ra, dữ liệu tại đây được đóng góp bởi một cộng đồng người dùng với chất lượng tốt và dễ dàng tải xuống mà không cần đăng ký.

Reddit Datasets

Subreddit Datasets cho phép tất cả người dùng xuất bản dataset mã nguồn mở của mình. Ngoài ra, người dùng còn có thể truy cập và tìm kiếm các dataset cần thiết cho nghiên cứu hoặc dự án của mình.

Reddit Datasets

CMU Libraries

Thư viện Đại học Carnegie Mellon sở hữu một bộ sưu tập dữ liệu công khai hỗ trợ người dùng trong công việc nghiên cứu. Ngoài ra, người dùng có thể tìm kiếm đa dạng thông tin về văn hóa, âm nhạc và lịch sử Hoa Kỳ,… mà những trang web khác không cung cấp.

YouTube Dataset

YouTube Dataset bao gồm hơn 7 triệu video được gắn nhãn theo 4716 lớp bởi hệ thống chú thích. Tập dữ liệu này được chia thành ba phần: tập huấn luyện, tập xác nhận và tập kiểm tra, bao phủ 24 chủ đề từ giải trí, nghệ thuật đến thể thao, nấu ăn,…

Kết luận

Tóm lại, dataset chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức trong kỷ nguyên số và là nền tảng cho sự phát triển bùng nổ của trí tuệ nhân tạo. Hiểu rõ dataset là gì và khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên quý giá này sẽ giúp bạn tạo ra những đột phá mới trong dự án về máy học. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi đã tổng hợp ở trên sẽ hữu ích cho các nghiên cứu của bạn.

cài đặt Git

Hướng dẫn cài đặt Git trên Windows và Linux

Hiểu và sử dụng Git là một kỹ năng quan trọng cần có của một lập trình viên. Sau khi tìm hiểu về Git và quy trình làm việc của nó, chúng ta sẽ tiến hành cài đặt hệ thống kiểm soát phiên bản Git trên máy của bạn. Quá trình cài đặt tương đối đơn giản và trực quan.

Git là gì?

Git là phần mềm mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí. Nó hoàn toàn tương thích để cài đặt trên các hệ điều hành khác nhau như Mac OS X, Windows, Linux/Unix.

Tại thời điểm viết bài này tôi sẽ sử dụng Git phiên bản 2.24.0 để hướng dẫn cài đặt trên hệ 2 hệ điều hành Windows 10 và Ubuntu 19.04

Nếu như bạn đã có đầy đủ các điều kiện cần thiết như máy tính cài sẵn hệ điều hành Windows 10 hoặc Ubuntu 19.04, một đường truyền kết nối internet và không gặp bất kỳ khó khăn nào khi xem bài giới thiệu về Git thì chúng ta hãy bắt đầu bằng cách tiến hành cài đặt Git trên hệ thống Windows.

Git là gì?

Cài đặt Git trên Windows

Bước 1 : Tải xuống phiên bản Git mới nhất

Bước 2: Sau khi quá trình tải xuống của bạn hoàn tất, hãy chạy tệp .exe trong hệ thống của bạn.

Bước 3: Sau khi bạn nhấn nút Run và cửa sổ đồng ý với giấy phép hiện ra

Bấm Next để lựa chọn nơi cài đặt Git trên máy tính

Bấm Next , bạn sẽ tìm thấy lời nhắc cửa sổ để chọn các thành phần sẽ được cài đặt. Sau khi bạn đã lựa chọn các thành phần mong muốn của mình, nhấp Next.

Lưu ý: Để mặc định theo nhà sản xuất phần mềm nếu bạn chưa thực sự hiểu rõ về các lựa chọn của mình

Bước 4: Cửa sổ nhắc tiếp theo sẽ cho phép bạn tạo đường dẫn trên Start Menu

Bấm Next để được dẫn tới màn hình lựa chọn công cụ chỉnh sửa “editor”, đây là công cụ sẽ giúp các bạn thực hiện việc biên tập các tập tin trong repository sau này. Git cung cấp cho chúng ta đến 8 tùy chọn editor như Nano, Viam (mặc định được lựa chọn), Notepad ++, Visual Studio Code, Sublime Text, Atom,…. nếu lựa chọn một trong số editor được liệt kê thì hãy chắc chắn máy của bạn đã cài đặt sẵn editor đó nhé. Ở đây, tôi để mặc định Vim. Bạn có thể xem thêm Vim là gì.

Bấm Next, để tới màn hình cài đặt môi trường cho Git. Đây là nơi bạn quyết định cách bạn muốn sử dụng Git. Bạn có thể chọn bất kỳ một trong ba tùy chọn theo nhu cầu của bạn. Nhưng đối với người mới bắt đầu học Git, tôi khuyên bạn nên sử dụng tùy chọn thứ 2: “Git from command line and also from 3rd-party software”, đối với tùy chọn này thì ngoài Git Bash (CLI của Git) được cung cấp mặc định thì bạn có thể thao tác với Git thông qua CMD hoặc Powershell của Windows. Bấm Next để tiếp tục.

Bước 5: Bước tiếp theo là chọn các tính năng mã hóa kết nối cho Git của bạn. Nếu bạn là sinh viên hoặc nhà phát triển mới mà chưa rành về SSL/TLS là gì thì hãy chọn tùy chọn thứ 2 nhé. Bấm Next để tiếp tục

Màn hình tiếp theo nhắc nhở bạn tùy chọn định dạng cần chuyển đổi sau khi kết thúc thao tác dòng lệnh với Git. Chọn tùy chọn 2 để phù hợp với tiêu chuẩn kết thúc dòng Linux sẵn có của GIT. Hiểu nôm na là với lựa chọn này, người dùng Windows sẽ có các tệp văn bản được chuyển đổi từ các kết thúc dòng kiểu Windows ( ) sang các kết thúc dòng kiểu Unix ( ) khi chúng được thêm vào kho lưu trữ. Điều này đảm bảo hơn về cơ chế lưu trữ trong Git khi bạn muốn xem lại Log hoặc Status. Bấm Next để tiếp tục.

Bước 6: Màn hình cấu hình công cụ giả lập dòng lệnh để sử dụng Git Bash. Bạn có thể chọn 1 trong 2, nhưng cá nhân tôi sử dụng MinTTY. Bởi lẽ, Mintty là một phần phần mềm mô phỏng giao diện dòng lệnh mặc định của Git tương đối tốt, nó cung cấp các tính năng bổ sung như kéo và thả, toàn màn hình, sao chép và dán và hỗ trợ theme giúp chúng ta thao tác thuận lợi hơn với dòng lệnh. Bấm Next để tiếp tục

Cài đặt Git trên Windows

Bạn nhận được ba tùy chọn và bạn có thể chọn bất kỳ tùy chọn nào trong số chúng, tất cả chúng hoặc không có tùy chọn nào theo nhu cầu của bạn. Hãy để tôi nói cho bạn biết những tính năng này là gì:

Đầu tiên là tùy chọn Enable file system caching: Bộ nhớ đệm sẽ được bật thông qua Trình quản lý bộ đệm, nó sẽ hoạt động liên tục trong khi Windows đang chạy. Dữ liệu tệp trong bộ đệm tệp hệ thống được ghi vào đĩa theo các khoảng thời gian được xác định bởi hệ điều hành và bộ nhớ được sử dụng trước đó bởi dữ liệu tệp đó sẽ được giải phóng.

Tùy chọn thứ hai là Enable Git Credential Manager: Các chứng chỉ “Credential” quản lý Git cho Windows (GCM) là một helper chứng nhận trung gian cho Git. Nó lưu trữ an toàn thông tin đăng nhập của bạn trong Windows CM để bạn chỉ cần nhập chúng một lần cho mỗi kho lưu trữ từ xa mà bạn truy cập. Tất cả các lệnh Git trong tương lai sẽ sử dụng lại các thông tin hiện có. Bật tùy chọn này nếu bạn chắc chắn máy tính/tài khoản máy tính của bạn được bảo mật an toàn nhé 🙂

Tùy chọn thứ ba là Enable symbolic links: Tùy chọn này giúp bạn có thể tạo các liên kết tượng trưng bằng các phím tắt nâng cao. Bạn có thể tạo các liên kết tượng trưng cho từng tệp hoặc thư mục riêng lẻ và các liên kết này sẽ xuất hiện giống như chúng được lưu trữ trong thư mục có liên kết tượng trưng.

Bấm Next để tiếp tục

Bước 7: Nếu bạn muốn thử nghiệm các tính năng mới của Github, bạn có thể chọn thử nghiệm, dựng sẵn. Bạn có thể xem sự khác biệt mã giữa các phiên bản khác nhau cho (các) tệp.

Sau khi đã hoàn thành tất cả các thiết lập bên trên. Chọn Install để cài đặt

Chọn Launch Git Bash và nhấp vào Finish để kết thúc quá trình cài đặt.

Điều này sẽ khởi chạy Git Bash trên màn hình của bạn, hãy thử gõ “git –version” để kiểm tra phiên bản Git vừa cài đặt thành công vào máy tính. Nếu xuất hiện như bên dưới, chúc mừng bạn đã cài đặt thành công.

Bước 8: Trước khi sử dung Git cho dự án của bạn. Điều đầu tiên, hãy tiến hành cấu hình Git với tên người dùng và email của bạn. Để làm được điều đó, hãy nhập các lệnh sau trong Git Bash:
git config –global user.name “<your name>”git config –global user.email “<your email>”

Đây là bước quan trọng trong cấu hình Git của bạn vì bất kỳ Commit nào bạn thực hiện sau này, đều được định danh và liên kết với cấu hình của bạn. Nếu bạn muốn xem tất cả các chi tiết cấu hình của mình, hãy sử dụng lệnh bên dưới:

git config –list

Như vậy là bạn đã biết cách cài đặt và thiết lập GIT trên Windows.

Cài đặt Git trên Ubuntu

Trước khi tiếp tục với hướng dẫn cài đặt này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập bằng root hoặc người dùng có quyền sudo trên máy tính cài đặt hệ điều hành Ubuntu. Có 2 cách để cài đặt Git trên Ubuntu:

Cách 1: Cài đặt Git với Apt

Cách dễ nhất và được khuyến nghị để cài đặt Git là cài đặt nó bằng apt (công cụ quản lý các gói cài đặt có sẵn từ kho lưu trữ mặc định của Ubuntu). Nếu bạn muốn cài đặt phiên bản Git ổn định mới nhất từ ​​nguồn, hãy chuyển sang hướng dẫn Cài đặt Git từ source của hướng dẫn này. Vì khi cài đặt bằng cách 1 bạn sẽ chỉ tải và cài đặt được phiên bản sẵn có trên kho phần mềm của Ubuntu.

Thực hiện theo các bước sau để cài đặt Git trên hệ thống Ubuntu của bạn.

Bước 1: Mở terminal để chuẩn bị cài đặt package

Trước tiên hãy cập nhật chỉ mục cài đặt gói bằng câu lệnh:

sudo apt update

Hãy nhập mật khẩu tài khoản nếu được yêu cầu

Bước 2: Chạy lệnh sau để tải về và cài đặt Git:

sudo apt install git

Nhập Y và Enter để xác nhận cài đặt

Bước 3: Xác minh cài đặt bằng cách nhập lệnh sau sẽ in phiên bản Git:

git –version

Tại thời điểm viết bài viết này, phiên bản Git hiện tại có sẵn trong kho Ubuntu 19.04 là 2.20.1

Thế là xong, bạn đã cài đặt thành công Git trên Ubuntu của mình và bạn có thể bắt đầu sử dụng nó.

Cài đặt Git trên Ubuntu

Cách 2: Cài đặt Git từ source

Một tùy chọn khác là biên dịch Git từ nguồn, cho phép bạn cài đặt phiên bản Git mới nhất và tùy chỉnh các tùy chọn xây dựng. Tuy nhiên, bạn sẽ không thể duy trì cài đặt Git của mình thông qua trình quản lý gói apt mà Ubuntu cung cấp.

Bước 1: Đầu tiên, cài đặt các thành phần cần thiết để xây dựng Git trên hệ thống Ubuntu của bạn:

sudo apt updatesudo apt install make libssl-dev libghc-zlib-dev libcurl4-gnutls-dev libexpat1-dev gettext unzip

Bước 2: Khi quá trình cài đặt hoàn tất, hãy mở trình duyệt của bạn, truy cập vào Git trên GitHub và tải xuống phiên bản phát hành mới nhất phần mở rộng đuôi .tar.gz

Tại thời điểm viết bài viết này, phiên bản Git ổn định mới nhất là 2.24.0. Tôi sẽ tải xuống nguồn Git và đặt trong thư mục Download mặc định sau khi tải file từ trình duyệt:

Bước 3: Trên terminal truy cập thư mục chứa nguồn cài đặt Git bằng dòng lệnh

lscd Downloads​​​​​​​ls

Bước 4: Tiếp theo, giải nén tệp tar.gz và thay đổi thư mục nguồn Git bằng cách nhập:

udo tar -xf git-2.24.0.tar.gzcd git-2.24.0/

Bước 5: Chạy hai lệnh sau để biên dịch và cài đặt Git trên hệ thống Ubuntu của bạn:

sudo make prefix=/usr/local allsudo make prefix=/usr/local install

Sau khi chay 2 lệnh trên xong, để xác minh cài đặt, gõ lệnh sau sẽ in phiên bản Git đã cài đặt:

git –version

​​​​​Bước 6: Trước khi chúng ta tiếp tục, bạn cần cấu hình một số thông tin để git lưu trữ và xem lại danh sách cấu hình.

git config –global user.name “<your name>”git config –global user.email “<your email>”git config –list

Bước 7: Bây giờ chúng ta cần tạo một khóa SSH. SSH là một giao thức bảo mật được sử dụng làm phương tiện chính để kết nối với máy chủ Linux từ xa. Bây giờ để tạo khóa SSH mới, chúng ta sẽ sử dụng:

ssh-keygen -t rsa -b 4096 -C “<your email>”

Nó sẽ yêu cầu bạn nhập tên tệp mà bạn muốn lưu khóa. Nếu bạn muốn nó được lưu trong thư mục mặc định của bạn, nhấn ‘Enter’. Nhập cụm mật khẩu trống nếu bạn muốn và sau đó nhập lại cùng một lần nữa.

Có một chương trình gọi là ssh-agent , nó chạy liên tục trong phiên đăng nhập cục bộ. Nó lưu trữ các khóa không được mã hóa trong bộ nhớ và giao tiếp với các SSH client bằng cách sử dụng 1 Unix domain socket. Vì vậy, để đảm bảo rằng SSH agent đã được kích hoạt, chúng ta sẽ sử dụng lệnh sau:

eval “$(ssh-agent -s)”

Để thêm SSH key vào SSH agent sử dụng lệnh. Nhớ điền passphrase mà bạn đã add vào khi tạo SSH-key ở trên :))

ssh-add ~/.ssh/id_rsa

Để thêm khóa SSH vào tài khoản GitHub của tôi, tôi sẽ sử dụng:

cat ~/.ssh/id_rsa.pub

Dòng chữ “loằng ngoằng” mà bạn nhìn thấy trên màn hình thực sự là khóa SSH 😉

Cuối cùng, chúng ta cần sao chép khóa SSH để add vào tài khoản GitHub. Nếu bạn chưa có kho lưu trữ GitHub và muốn tìm hiểu cách tạo nó, hãy truy cập vào đây xem cách tạo nhé 🙂

Trong bài viết này, tôi đã có sẵn một tài khoản Github. Dưới đây là màn hình khi truy cập Setting và sau đó đi đến tùy chọn khóa SSH và GPG ở bên trái.

Bây giờ tôi sẽ nhấn vào New SSH key và thêm Title cho nó và sau đó dán khóa đã sao chép vào khoảng trống Key được cung cấp (Lưu ý: khóa bắt đầu bằng ssh-rsa nhé). Nhấn Add SSH key

Bây giờ sử dụng lệnh dưới đây để kiểm tra khóa SSH, ở đây tôi sử dụng email để kiểm tra của Github là [email protected]. Gõ Yes để kết nối server github nhé

ssh -T [email protected]

Đây là cách bạn cài đặt Git và kết nối với kho lưu trữ trung tâm của bạn trên Git. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm cách tạo khóa SSH tại đây :

Tạo kho trên GitHub

Bạn đã học cách cài đặt Git trong hệ thống của mình và giờ là lúc chúng ta có thể tạo các kho lưu trữ trên GitHub, nó sẽ hoạt động như kho lưu trữ từ xa của bạn.

Bước 1: Truy cập vào www.github.com, tất cả những gì bạn cần làm là điền vào mẫu bên dưới và nhấp vào Sign up for Github

Bước 2: Sau khi làm thủ tục xác nhận tài khoản, bấm Next:Select a plan

Chọn Plan mà bạn có nhu cầu sử dụng rồi có thể trả lời một số câu hỏi của Github đưa ra nhằm cải thiện quá trình hỗ trợ người dùng tốt hơn. Tiếp tục bấm Complete Setup và xác thực theo đường dẫn Github gửi cho bạn theo email đăng ký để hoàn tất việc đăng ký. Hãy bắt đầu tạo ngay kho lưu trữ cho mình ở bước tiếp theo

Bước 3: Đặt tên cho kho lưu trữ của bạn và nhấp vào Create repository .

Description sẽ giúp bạn có 1 mô tả ngắn về kho lưu trữ. Bạn cũng có thể chọn Public hay Private để phù hợp với nhu cầu chia sẻ kho lưu trữ của mình. Các tùy chọn khác như tạo một file README.md, .gitignore hoặc license bạn cũng có thể cân nhắc thiết lập để dự án của mình chuyên nghiệp hơn nhé.

Tạo kho trên GitHub

Bây giờ, bạn đã sẵn sàng để commit, pull, push và thực hiện tất cả các thao tác khác với Github. Nếu bạn muốn tìm hiểu cách thực hiện các thao tác này và hơn thế nữa, vui lòng theo dõi chuỗi bài Tự học lập trình của tôi nhé .

IOT

IOT là gì? Ứng dụng của Internet vạn vật trong mọi lĩnh vực đời sống

Bạn đã nghe đến IOT hay Internet of things? Vậy IOT là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn biết IOT là gì? Ứng dụng của Internet vạn vật trong đời sống hiện nay như thế nào? Vai trò không thể thiếu của Internet of things?

IOT là gì?

Internet of Things (IoT) là sự kết nối giữa các thiết bị điện toán được nhúng trong các đối tượng- thiết bị hàng ngày. Nó cho phép chúng gửi và nhận dữ liệu. IOT được định nghĩa đơn giản là một phần mở rộng của kết nối internet. Được đưa vào các thiết bị vật lý. Các thiết bị vật lý này bao gồm từ các vật dụng gia đình thông thường đến các công cụ công nghiệp tinh vi.

Về cơ bản, nó là một hệ thống các thiết bị điện toán liên quan. Máy móc và máy móc kỹ thuật số, vật thể, động vật hoặc con người được cung cấp các mã định danh duy nhất (UID). Và có khả năng truyền dữ liệu qua mạng mà không yêu cầu giữa người với người hoặc người tương tác với máy tính.

IOT là gì?

Bạn có thể biết mọi thứ nhờ Internet of things

Với IoT, bạn có thể biến mọi thứ từ giấy sang máy bay thành xe tự lái sang thiết bị nhà thông minh. IoT cung cấp một mức độ thông minh kỹ thuật số cho các thiết bị. Cho phép chúng giao tiếp dữ liệu theo thời gian thực mà không cần con người thực hiện. Từ đó hợp nhất hiệu quả thế giới kỹ thuật số và vật lý.

Từ các trung tâm nhà thông minh được kết nối. Bộ điều khiển cảm ứng nhiệt thông minh, khóa cửa từ xa. Và tất cả các thiết bị điều khiển ứng dụng khác nhau. Chúng ta đã biết IoT hữu ích như thế nào trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

IoT đang phát triển hàng ngày về tầm quan trọng. Trong công nghiệp, thương mại và hàng ngày. Nó đang làm cho cuộc sống của chúng ta tốt hơn.

Ứng dụng IoT là gì? – Internet of Things

Ứng dụng của IoT rất đa dạng và phong phú. Nó có thể áp dụng trong các hoạt động hàng ngày của chúng ta như kinh doanh, công việc nhà, cộng đồng, y tế, giải trí và nhiều lĩnh vực khác. Gần như mọi khía cạnh của cuộc sống con người đều có sự hiện diện của internet vạn vật.

Trong lĩnh vực y tế

Để theo dõi Động vật / Thú cưng, các tiện ích công cộng như đèn đường, camera quan sát, quản lý chất thải, giám sát và kiểm soát. Thiết bị đeo để theo dõi sức khỏe con người : Thiết bị đeo được bật IoT có thể được sử dụng để theo dõi và theo dõi sức khỏe con người nói chung. Thiết bị đeo IoT cho phép mọi người hiểu rõ hơn về sức khỏe của chính họ và cho phép các bác sĩ theo dõi bệnh nhân từ xa.

Cải thiện hiệu quả trong sản xuất

Với IoT, bạn có thể tăng sức mạnh sản xuất một cách hiệu quả. Máy có thể được theo dõi và phân tích liên tục để đảm bảo chúng hoạt động trong phạm vi được yêu cầu. Sản phẩm cũng có thể được theo dõi trong thời gian thực để xác định và giải quyết các khiếm khuyết về chất lượng.

Ứng dụng IoT là gì? - Internet of Things

Cải thiện các quy trình hiện có

Với các thiết bị dựa trên IoT, chúng ta có thể cải thiện và tăng thời gian dành cho việc thực hiện một số quy trình. Ví dụ như thời gian một người nông dân dành để theo dõi từng vụ mùa có thể tăng tốc đáng kể. Bằng cách sử dụng máy bay không người lái kích hoạt IoT.

Thiết bị nhà thông minh

Chẳng hạn, trong phân khúc người tiêu dùng, nhà thông minh được trang bị bộ điều nhiệt thông minh. Các thiết bị như hệ thống sưởi, chiếu sáng, và các thiết bị điện tử có thể kết nối và điều khiển từ xa qua máy tính và điện thoại thông minh.

Các ngành sử dụng IoT là gì?

Trung tâm y tế và theo dõi sức khỏe

Trong chăm sóc sức khỏe, IoT mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng giám sát bệnh nhân chặt chẽ hơn và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu rõ hơn về tình trạng của họ. Ví dụ, khi xe lăn của bệnh viện được trang bị cảm biến IoT, chúng có thể được theo dõi qua ứng dụng giám sát tài sản, giúp người tìm kiếm nhanh chóng xác định vị trí chiếc xe lăn có sẵn gần nhất.

Sản xuất

IoT giúp ngành công nghiệp sản xuất nhanh hơn và chính xác hơn. Các nhà sản xuất có thể đạt lợi thế cạnh tranh bằng cách sử dụng giám sát dây chuyền sản xuất, cho phép bảo trì chủ động khi cảm biến phát hiện lỗi sắp xảy ra.

Nông nghiệp

Trong nông nghiệp, các hệ thống canh tác thông minh dựa trên IoT giúp giám sát ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và độ ẩm đất của các cánh đồng thông qua cảm biến kết nối. Máy bay không người lái có thể được triển khai để giám sát cây trồng, nhanh chóng phát hiện các loại cây bị sâu bệnh.

Các ngành sử dụng IoT là gì?

Bán lẻ

Trong bán lẻ, ứng dụng IoT giúp quản lý hàng tồn kho, cải thiện trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm chi phí vận hành. Ví dụ, một công ty bán lẻ có thể sử dụng kệ thông minh gắn cảm biến trọng lượng và thu thập thông tin dựa trên RFID. Dữ liệu được gửi tới nền tảng IoT để tự động theo dõi hàng tồn kho và kích hoạt cảnh báo khi hàng sắp hết.

Tự động

Trong phần tự động, IoT có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau. Các cảm biến kích hoạt IoT có thể phát hiện lỗi thiết bị sắp xảy ra trên các phương tiện đã đi trên đường. Và có thể cảnh báo cho người lái xe với các chi tiết và khuyến nghị. Các thiết bị IoT có thể được cài đặt trên các phương tiện cho các nhiệm vụ khác nhau.

Các tính năng chính của Internet of Things – IoT là gì?

Các tính năng hoặc đặc điểm của Internet of Things – IoT là:

Thông minh :

Trí thông minh trong IoT liên quan đến các tương tác thông minh và liền mạch giữa các thiết bị. Trong khi tương tác giữa người dùng và thiết bị đạt được bằng GUI . Giao diện người dùng đồ họa và Phương thức nhập liệu chuẩn.

Kết nối

Kết nối trong IoT tập hợp các đối tượng / thiết bị hàng ngày. Nó tạo điều kiện cho kết nối mạng, khả năng truy cập và khả năng tương thích trong mọi thứ.

Bản chất động

Bản chất động trong IoT chịu trách nhiệm cho các thay đổi động diễn ra xung quanh các thiết bị được kết nối. Như; ngủ và thức dậy, kết nối hoặc ngắt kết nối. Trạng thái của các thiết bị bao gồm mức nhiệt độ (nóng / lạnh) và vị trí.

Cảm biến

Cảm biến trong IoT được cung cấp bởi một số cảm biến được thiết kế để phát hiện hoặc đo lường bất kỳ thay đổi nào trong môi trường để tạo dữ liệu có thể báo cáo về trạng thái của chúng hoặc thậm chí tương tác với môi trường.

Tính không đồng nhất

Tính không đồng nhất trong Internet of Things chịu trách nhiệm hỗ trợ kết nối mạng trực tiếp giữa các mạng không đồng nhất. Các yêu cầu cho những thứ không đồng nhất trong IoT là khả năng mở rộng, mô đun hóa, khả năng mở rộng và khả năng tương tác.

Bảo mật

Bảo mật trong IoT là một lĩnh vực quan trọng vì các thiết bị IoT tự nhiên dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa bảo mật. Và Điều quan trọng là bảo mật các điểm cuối, mạng và dữ liệu được truyền qua tất cả những thứ liên quan.

Trên đây là toàn bộ thông tin về IOT là gì mà Aptech đã chia sẻ đến cho bạn. Mong rằng với những thông tin ở trên bạn đã có thể hiểu rõ về khái niệm này và ứng dụng được trong đời sống.

Java là gì thumbnail

Java là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về Java

Java là một nền tảng đa dụng, hướng đối tượng, dựa trên lớp và môi trường thực thi (JRE) bao gồm JVM (là nền tảng của Java flatform). Bài viết dưới đây của Aptech sẽ giúp bạn hiểu được Java là gì và xóa tan mọi nghi ngờ của bạn về lý do nên học java, các tính năng và cách thức hoạt động của nó.

Java là gì?

Nó là một ngôn ngữ hướng đối tượng tương tự như C ++, nhưng với các tính năng nâng cao và đơn giản hóa. Java là miễn phí để sử dụng và có thể chạy trên tất cả các nền tảng .

Ngoài ra Java còn là:

  • Thực thi đồng thời , nơi bạn có thể thực thi nhiều câu lệnh thay vì thực hiện tuần tự nó.
  • Dựa trên lớp và một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng .
  • Ngôn ngữ lập trình độc lập tuân theo logic “Viết một lần, Chạy mọi nơi” có nghĩa là mã được biên dịch có thể chạy trên tất cả các nền tảng hỗ trợ java.

Java là gì?

Java đã được sử dụng trong các lĩnh vực nào?

  • Ngân hàng: Để quản lý công việc giao dịch.
  • Bán lẻ : Các ứng dụng thanh toán mà bạn thấy trong cửa hàng hay các nhà hàng hiện nay đều được viết hoàn toàn bằng Java.
  • Công nghệ thông tin : Java được thiết kế để giải quyết các vấn đề ràng buộc tin cậy.
  • Android : Các ứng dụng trên điện thoai android được viết bằng Java hoặc sử dụng API Java.
  • Dịch vụ tài chính : Java được sử dụng trong các ứng dụng phía máy chủ tài chính
  • Thị trường chứng khoán : Để viết các thuật toán giúp người dùng biết được họ nên đầu tư vào công ty nào.
  • Dữ liệu lớn : Hadoop MapReduce được viết bằng Java.
  • Cộng đồng khoa học và nghiên cứu : Nhằm mục đích đối phó với lượng dữ liệu khổng lồ.

Khoan đã! Java có thể làm nhiều hơn nữa. Chúng ta hãy xem một số công nghệ sử dụng Java như một cốt lõi thiết yếu của các chức năng của chúng. Bạn có thể thấy trong hình trên, có thể coi Java là một “đại dương” cơ hội . Bây giờ, ta hãy xem lịch sử ngắn gọn của Java.

Java đã được sử dụng trong các lĩnh vực nào?

Lịch sử của Java

Java là một ngôn ngữ lập trình được phát triển bởi một lập trình viên tên James Gosling với các thành viên khác có tên Mike Sheridan và Patrick Naughton. Đây còn được gọi là Green Team trong năm 1995 cho Sun Microsystems – nơi chuyên sản xuất các thiết bị kỹ thuật số như set-top-box, TV,….

Các tính năng của Java

  • Đơn giản: Java đã làm cho việc code dễ dàng hơn bằng cách loại bỏ tất cả các phức tạp như con trỏ, nạp chồng toán tử như bạn thấy trong C ++ hoặc bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác.
  • Portable: Java độc lập với nền tảng, có nghĩa là mọi ứng dụng đều được viết trên một nền tảng và thể dễ dàng chuyển sang nền tảng khác.
  • Hướng đối tượng: mọi thứ đều được coi là một đối tượng ‘object’,cái mà sở hữu một số trạng thái, hành vi và tất cả các hoạt động được thực hiện bằng cách sử dụng các đối tượng này.
  • Bảo đảm: Tất cả mã được chuyển đổi trong bytecode sau khi biên dịch, mà không thể đọc được bởi một con người. Java không sử dụng một con trỏ rõ ràng và chạy các chương trình bên trong một sandbox ‘môi trường riêng’ để ngăn chặn mọi hoạt động từ các nguồn không đáng tin cậy.
  • Năng động: Nó có khả năng thích ứng với môi trường phát triển hỗ trợ cấp phát bộ nhớ động do giảm lãng phí bộ nhớ và do đó hiệu suất của ứng dụng cũng được tăng lên.
  • Phân tán: Java cung cấp một tính năng độc đáo giúp tạo các ứng dụng phân tán. Sử dụng Remote Method Invocation (RMI) gọi phương thức từ xa, một chương trình có thể gọi một phương thức của một chương trình khác trên một mạng và nhận đầu ra. Bạn có thể truy cập các tệp bằng cách gọi các phương thức từ bất kỳ máy nào trên internet.
  • Mạnh mẽ: Nó giúp loại bỏ lỗi vì nó kiểm tra mã code trong quá trình biên dịch và thời gian chạy .
  • Hiệu suất cao: Java đạt được hiệu suất cao thông qua việc sử dụng mã byte có thể dễ dàng dịch sang mã máy gốc. Với việc sử dụng các trình biên dịch JIT (Just-In-Time), Java cho phép hiệu năng cao.
  • Thông dịch: Java được biên dịch thành mã byte, được thông dich bởi môi trường thực thi Java.
  • Đa luồng: Java hỗ trợ nhiều luồng thực thi (hay còn gọi là các quy trình nhẹ), bao gồm một tập hợp các nguyên hàm đồng bộ hóa.

Các tính năng của Java

Các thành phần trong Java

JVM (Java Virtual Machine – Máy ảo Java)

Nó là một cỗ máy trừu tượng. Được hiểu rằng nó cung cấp một môi trường thực thi dòng lệnh trong đó mã byte Java có thể được thực thi. Nó có 3 điểm nhận dạng:

  • Specification: Đây là một tài liệu mô tả việc triển khai máy ảo Java và nó được cung cấp bởi Sun và các công ty khác.
  • Implementation: Đây là một chương trình đáp ứng các yêu cầu của đặc tả JVM.
  • Runtime Instance: Một instance (có thể được hiểu là đối tượng) của JVM được tạo bất cứ khi nào bạn viết lệnh java trên dấu nhắc lệnh và thực thi class.

JRE (Java Runtime Environment – Môi trường thực thi Java)

Nó triển khai JVM (Máy ảo Java) và cung cấp tất cả các lớp thư viện và các tệp hỗ trợ khác mà JVM sử dụng khi chạy. Vì vậy, JRE là gói phần mềm chứa tất cả những gì được yêu cầu để chạy chương trình Java. Về cơ bản, đó là cách để triển khai một JVM tồn tại trên thực tế.

JDK (Java Development Kit – Bộ phát triển Java)

Đây là công cụ cần thiết để:

  • Biên dịch
  • Tài liệu
  • Các gói ứng dụng cho Java.

Các thành phần trong Java

Trên đây là toàn bộ thông tin về java mà Aptech đã chia sẻ đến cho bạn. Mong rằng qua bài viết trên bạn đã có thể hiểu được Java là gì và biết cách sử dụng được ngôn ngữ lập trình này.

tự học java

Viết chương trình đầu tiên “Hello World” bằng Java

Chương trình đầu tiên mà bất kỳ lập trình viên muốn tự học Java nào học lập trình là viết chương trình “Hello World” bằng Java. Thông qua bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về Chương trình Hello World trong Java. Chương trình đầu tiên khi tự học Java hôm nay là viết chương trình “Hello World” bằng Java.

Nội dung chương trình Hello World trong bài tự học Java hôm nay

Trước khi chúng ta đi vào chi tiết, trước tiên hãy bắt đầu với mã hóa và xem chương trình Hello World cơ bản trong Java được code như thế nào .

public class HelloWorldDemo { public static void main(String[] args) { System.out.println( “Hello World!” ); System.exit( 0 ); //success }}
Bây giờ hãy phân tích sâu cú pháp của chương trình.

Phân tích cú pháp chương trình Helloworld trong Java

Dòng 1: public class HelloWorldDemo {

Dòng này sử dụng từ khóa class để khai báo một lớp mới gọi là HelloWorldDemo. Do Java là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP). Nên toàn bộ định nghĩa lớp, bao gồm tất cả các thành viên của nó phải được đặt ở giữa dấu ngoặc nhọn mở { và dấu ngoặc nhọn đóng }. Ngoài ra, nó đang sử dụng từ khóa public để chỉ định khả năng truy cập của lớp từ bên ngoài gói.

Dòng 2: public static void main (String [] args) {

Dòng này khai báo một phương thức gọi là main(String []). Nó được gọi là phương thức chính và đóng vai trò là điểm vào cho trình biên dịch Java để bắt đầu thực hiện chương trình. Nói cách khác, bất cứ khi nào và bất kỳ chương trình nào được thực thi trong Java. Phương thức chính main là hàm đầu tiên được gọi. Các chức năng khác trong ứng dụng sau đó được gọi từ phương thức chính. Trong một ứng dụng Java tiêu chuẩn. Một phương thức chính main là bắt buộc để kích hoạt thực thi.

Bây giờ hãy chia nhỏ toàn bộ dòng này và phân tích từng từ:

  • public: Được hiểu như chỉ định mức độ hiển thị. Nó cho phép JVM thực thi phương thức từ bất cứ đâu.
  • static : Đây là một từ khóa mô tả thành viên của lớp tĩnh (static class). Phương thức chính main được tạo tĩnh vì không cần tạo đối tượng khác để gọi các phương thức tĩnh trong Java. Do đó, JVM có thể gọi nó mà không cần phải tạo một đối tượng khác giúp tiết kiệm bộ nhớ.
  • void : Nó đại diện cho kiểu trả về của phương thức. Do phương thức chính main của Java không trả về bất kỳ giá trị nào nên kiểu trả về của nó được khai báo là void.
  • main () : Đó là tên của phương thức đã được cấu hình trong JVM.
  • string[] : Nó biểu thị rằng phương thức chính main của Java có thể chấp nhận một đối số dòng đơn của mảng kiểu Chuỗi string. Điều này còn được gọi là đối số dòng lệnh java. Dưới đây tôi đã liệt kê một số phương thức chính java hợp lệ:

public static void main(String[] args) public static void main(String []args)public static void main(String args[])public static void main(String… args)static public void main(String[] args) public static final void main(String[] args) final public static void main(String[] args)

Phân tích cú pháp chương trình Helloworld trong Java

Dòng 3: System.out.println( “Hello World!” );

System : Đây là một lớp đã được định nghĩa trước trong gói java.lang ( nơi chứa các phương thức và biến hữu ích khác nhau)

  • out : Đây là một trường thành viên tĩnh của lớp PrintStream.
  • println: Đây là một phương thức của lớp PrintStream và được sử dụng để in đối số đã được thông qua bàn điều khiển tiêu chuẩn. Bạn cũng có thể sử dụng phương thức print () thay vì println ().

Dòng 4: System.exit (0);

Các phương thức java.lang.System.exit() được sử dụng để thoát khỏi chương trình hiện tại bằng cách chấm dứt Máy ảo Java (JVM) hiện đang thực thi. Phương thức này lấy mã trạng thái làm đầu vào thường là giá trị khác không. Nó biểu thị ra trong bất kỳ trường hợp nào chấm dứt bất thường xảy ra.

exit (0): Nó được sử dụng để chỉ sự chấm dứt thành công.
exit(1) hoặc exit (-1) hoặc bất kỳ giá trị khác không: Nó được sử dụng để biểu thị chấm dứt không thành công.

Đó là tất cả về cú pháp chương trình. Bây giờ chúng ta hãy xem cách biên dịch Hello World trong chương trình Java.

Biên dịch chương trình Hello World trong Java

Bây giờ những gì bạn cần là nhập vào chương trình này trong trình soạn thảo văn bản của bạn lưu nó với tên lớp mà bạn đã sử dụng trong chương trình của bạn. Trong trường hợp của tôi, tôi sẽ lưu nó dưới dạng HelloWorldDemo.java

Bước tiếp theo là, đi đến cửa sổ giao diện dòng lệnh (Command Line/Terminal) của bạn. Và điều hướng đến thư mục mà bạn đã lưu chương trình của mình.

Bây giờ để biên dịch chương trình gõ lệnh dưới đây

javac HelloWorldDemo.java

Lưu ý: Java phân biệt chữ hoa chữ thường. Do đó hãy đảm bảo rằng bạn nhập tên file theo đúng định dạng.

Biên dịch chương trình Hello World trong Java

Java biên dịch chương trình như thế nào?

Các ngôn ngữ cấp cao như Java, C, C ++,… biên dịch chương trình thành mã cấp thấp tương đương (ngôn ngữ máy) để có thể được hiểu và thực thi bởi máy tính. Các bạn có nhớ câu nói “Write Once, Run Everywhere” của Java không? Nghe rất tuyệt nhỉ, để làm được như vậy Java làm như thế nào? Xem hình dưới đây nhé!

Như các bạn đã biết, hiện nay cúng ta có các hệ điều hành khác nhau về kiến trúc như Windows. Linux và Mac nên để các chương trình được viết bằng Java có thể chạy được trên đó. Chúng ta sẽ cần một môi trường máy ảo Java hay còn gọi là JVM. Từ đó, chương trình sẽ chạy trực tiếp trên JVM của Java chứ không có chạy trực tiếp trên OS (hệ điều hành). Java không quan tâm bạn đang sử dụng OS nào. Miễn là trên OS đó bạn có JVM phù hợp là chương trình sẽ chạy được. Bạn có thể tham khảo xem tại đây https://java.com/en/download/help/sysreq.xml

Như vậy, tương ứng với mỗi JVM của OS thì Java Compiler(hay còn được hiểu là Javac) phải biên dịch chương trình thành mã máy dạng byte-code (các file .class) phù hợp, để JVM đó có thể thực thi chương trình.

Thông thường trình biên dịch java thực hiện các bước dưới đây:

  • Kiểm tra cú pháp
  • Thêm mã bổ sung
  • Chuyển đổi mã nguồn thành mã byte tức là từ file .java sang file .class

java biên dịch chương trình như thế nào Aptech Buôn Ma Thuột

Lưu ý: Java yêu cầu mỗi lớp được đặt trong tệp nguồn riêng của nó và đặt tên phải giống tên file với phần mở rộng .Java.

Quay trở lại với ví dụ trên, nếu được biên dịch thành công, lệnh này sẽ tạo ra tệp HelloWorldDemo.class độc lập với máy và có thể mang theo được.

Bây giờ bạn đã biên dịch thành công chương trình, chúng ta hãy thử thực hiện Chương trình Hello World của chúng ta bằng Java và nhận kết quả đầu ra khi bạn tự học java online như thế nào.

Java biên dịch chương trình như thế nào?

Thực thi chương trình Hello Word trong Java

Để thực thi chương trình HelloWorld của bạn trong chương trình Java trên dòng lệnh, tất cả những gì bạn cần làm là nhập mã dưới đây:

java HelloWorldDemo

Bạn đã thực hiện thành công chương trình đầu tiên của mình trong Java. Với hướng dẫn tự học java này hi vọng bạn có thể tạo ra được nhiều chương trình ứng dụng khác!

Giả sử, nếu bạn muốn biên dịch nhiều tệp Java cùng một lúc, thì bạn có thể sử dụng lệnh bên dưới:

java *.java

Trong trường hợp bạn đang sử dụng IDE, bạn có thể bỏ qua tất cả rắc rối này và chỉ cần nhấn nút thực thi trong IDE của bạn để biên dịch và thực thi Hello World trong Chương trình Java.

Trên đây là toàn bộ thông tin về cách tự học Java mà Aptech muốn chia sẻ đến cho bạn. Mong rằng với những thông tin ở trên bạn đã có thể hiểu được về chương trình này và tự viết được chương trình cho mình.

Developer

Developer là gì? Mức độ hiểu biết của bạn về Developer như thế nào?

Tìm hiểu những khái niệm và sự khác nhau cơ bản giữa Coder, Programmer, Developer và Software Engineer là gì? Một developer chính hiệu có cuộc sống phong phú và đa dạng. Họ tạo ra những ứng dụng tiện ích và đầy màu sắc, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Hãy cùng Aptech tìm hiểu chi tiết về Developer trong bài viết sau đây.

Developer là gì?

Developer (Nhà phát triển) là người không chỉ code mà tham gia vào tất cả các giai đoạn của SDLC. Được viết đầy đủ là (Software Development Life Cycle – Quy trình phát triển phần mềm). Nếu bạn cảm thấy mình có vấn đề cần giải quyết nhưng không thể định nghĩa nó rõ ràng được. Bạn cần 1 ‪‎Developer để giúp bạn tìm ra vấn đề trước, sau đó xử lý nó. (Phân tích + Giải quyết Vấn Đề + Code) . Là người viết code và phát triển sản phẩm.

Developer là gì?

Coder

Coder là người phụ trách việc viết code – làm cho hầu hết những ứng dụng của chúng ta chạy đúng. Những người này có khả năng tạo ra phần mềm. Không chỉ được sử dụng trong các ứng dụng mà còn trong game, nền tảng truyền thông xã hội và nhiều thứ khác nữa.

Coder đôi khi không thể thực hiện được hết tất cả các giai đoạn yêu cầu trong việc xây dựng một phần mềm. Như thiết kế, kiểm thử; họ hầu như chỉ làm một phần công việc trong giai đoạn viết code cơ bản. Trong một vài trường hợp, có nhiều người sẽ cảm thấy bị xúc phạm khi bạn gọi họ là Coder.

Coder

Sự khác nhau giữa Coder, Programmer, Developer và Software Engineer là gì?

Programmer

Programmer là người có chuyên môn hơn một chút. Họ có thể tạo ra phần mềm máy tính ở bất kỳ ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản nào, như Java, Python, Lisp,… Programmer được cho là vượt xa Coder. Họ có thể chỉ chuyên môn trong một lĩnh vực. Hay thậm chí là viết hướng dẫn cho nhiều loại hệ thống khác nhau.

Programmer cũng am hiểu khá tốt về thuật toán. Họ cũng khá giống với Developer nhưng khác ở chỗ là Programmer chủ yếu chỉ triển khai hệ thống. Trong khi Developer có thể thiết kế hoặc xây dựng một cấu trúc dữ liệu tốt trong phần mềm. Ngoài ra, Programmer sẽ quan tâm nhiều hơn vào chi tiết.

Programmer

Developer

Developer có thể viết và tạo ra một phần mềm máy tính hoàn chỉnh một cách bất ngờ mà không cần quan tâm đến thiết kế hay những tính năng khác. Họ là chìa khoá cho sự phát triển của bất kỳ ứng dụng phần mềm nào. Họ cũng là chuyên gia trong ít nhất một ngôn ngữ lập trình.

Nhiều người đánh giá họ là những chuyên gia thật sự – những người am hiểu về tất cả những vấn đề tổng quát. Developer đôi khi trở nên phổ biến hơn trong phát triển phần mềm, không giống như Programmer.

Software Engineer

Software Engineer là người ứng dụng những nguyên lý và kĩ thuật của khoa học máy tính hay kĩ thuật phần mềm. Để phát triển một phần mềm độc lập mới. Từ việc phân tích những thứ mà người dùng cần. Cho đến thiết kế, bảo trì, kiểm thử và thậm chí đánh giá phần mềm.

Họ có thể tạo ra phần mềm cho bất kỳ hệ thống nào như là những phần mềm hệ điều hành, phân phối mạng, trình biên dịch,… Họ thường có bằng đại học và có thể chứng minh nhiều thứ theo lý thuyết.

Software Engineer

Sau bài viết này bạn đã hiểu và phân biệt được các khái niệm cơ bản về các tên gọi ngành nghề liên quan đến nhau. Nếu bạn quan tâm đến các chương trình học để trở thành Coder, Programmer, Developer hoặc Software Engineer hãy tìm hiểu thêm về các khóa học lập trình của Aptech Bmt tại website chính thức của chúng tôi nhé.

cách sử dụng Github

Hướng dẫn tự học Git và Github từ cơ bản đến nâng cao

Nếu bạn là người không biết cách sử dụng Github, thì bài viết này là dành cho bạn. Biết và sử dụng Git & GitHub đã dần dần đi từ kỹ năng ưa thích sang “cần phải” được trang bị trong nhiều vai trò công việc. Trong bài viết này, Aptech sẽ đưa bạn qua các chức năng và khả năng khác nhau của GitHub.

Giới thiệu về GitHub

Trong bài trước tôi có nói sơ qua về cách thức tạo tài khoản và kho lưu trữ “Repository” trên GitHub. Bạn có thểm xem giới thiệu về git. Trong bài viết này tôi sẽ nói rõ hơn về nó, GitHub là một dịch vụ chia sẻ file hoặc code để cùng cộng tác làm việc với những người khác nhau.

GitHub là một phần mềm kiểm soát phiên bản “VCS” phổ biến. Nó hữu ích khi dự án có nhiều người cùng làm việc. Ví dụ, nhóm phát triển phần mềm muốn xây dựng trang web và cần cập nhật code đồng thời. GitHub giúp họ tạo kho lưu trữ tập trung, nơi mọi người có thể tải lên, chỉnh sửa và quản lý code của dự án.

Giới thiệu về GitHub

Vì sao nên sử dụng Github?

GitHub có nhiều lợi ích, nhưng nhiều người thắc mắc tại sao không sử dụng Dropbox hay các hệ thống đám mây khác? Hãy tưởng tượng: nếu có hơn hai nhà phát triển phần mềm làm việc trên cùng một tệp và muốn cập nhật đồng thời.

Không may, người lưu tệp đầu tiên sẽ được ưu tiên. Nhưng với GitHub, điều này không xảy ra. GitHub ghi lại các thay đổi và tổ chức chúng để tránh xung đột hay trùng lặp. Sử dụng kho lưu trữ tập trung của GitHub giúp tránh nhầm lẫn và làm việc trên cùng một tệp hoặc dự án trở nên dễ dàng.

Nhìn vào hình ảnh, GitHub là kho lưu trữ trung tâm, còn Git là công cụ cho phép tạo kho lưu trữ cục bộ trên máy tính. Git và GitHub khác nhau: Git là công cụ kiểm soát phiên bản, cho phép bạn lấy và đẩy dữ liệu từ máy chủ trung tâm. GitHub là nền tảng lưu trữ giúp lập trình viên cộng tác và kiểm soát các phiên bản mã code, cho phép bạn lưu trữ kho trên máy chủ từ xa.

Vì sao nên sử dụng Github?

Ưu điểm của Github

Dưới đây là những ưu điểm của cách sử dụng Github làm cho git trở nên đơn giản hơn:

  • GitHub cung cấp cho bạn một giao diện trực quan (nền web) đẹp mắt giúp bạn theo dõi hoặc quản lý các dự án được kiểm soát phiên bản ở local trái ngược so với Git (bạn phải thao tác trên CLI)
  • Khi đăng ký GitHub, bạn sẽ kết nối với các mạng xã hội gồm các tổ chức và cá nhân trong cùng lĩnh vực. Điều này giúp bạn trao đổi và theo dõi thông tin mới nhất về các dự án code bạn quan tâm. Ngoài ra, GitHub còn giúp bạn xây dựng hồ sơ cá nhân mạnh mẽ. Hãy chắc chắn rằng nhà tuyển dụng có thể sẽ kiểm tra hồ sơ của bạn khi phỏng vấn.

Ưu điểm của Github

Tạo kho lưu trữ GitHub – Tạo Repository trên GitHub

Một kho lưu trữ “Repository” là một không gian lưu trữ, nơi mà dự án của bạn sẽ được đẩy lên. Nó có thể là nằm ở local như một thư mục trên máy tính của bạn hoặc nó có thể là một không gian lưu trữ trên GitHub hoặc một máy chủ trực tuyến khác. Bạn có thể lưu trữ các tệp mã, tệp văn bản, hình ảnh hoặc bất kỳ loại tệp nào trong kho lưu trữ. Nếu như bạn cần một kho lưu trữ như GitHub để khi bạn thực hiện một số thay đổi và muốn tải chúng lên kho để lưu trữ và chia sẻ trực tuyến. Kho lưu trữ GitHub này hoạt động như kho lưu trữ từ xa của bạn. Các bước để tạo kho lưu trữ GitHub rất đơn giản, bạn có thể làm theo cách sau:

  • Đầu tiên hãy truy cập liên kết: https://github.com/ . Điền vào biểu mẫu đăng ký và nhấp vào Sign up for Github để tạo cho mình 1 tài khoản Github.
  • Đăng nhập vào tài khoản GitHub của bạn
  • Sử dụng dấu “+” ngoài cùng bên phải để tạo một một Repository
  • Bây giờ, nếu bạn nhận thấy theo mặc định, kho lưu trữ GitHub là công khai “Public”, điều đó có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể xem nội dung của kho lưu trữ này. Còn đối với kho riêng “Private”, bạn phải chỉ định ai thì họ có thể xem nội dung.

Lưu ý: hãy khởi tạo kho lưu trữ của bạn bằng tệp README.md nếu như đây là kho lưu trữ hoàn toàn mới. Tệp này thường được sử dụng để lưu các mô tả về kho của bạn, các thay đổi của kho để giúp người xem có thể nắm được một cách khái quát và nhanh nhất về kho mà bạn chia sẻ. Khi bạn đánh dấu vào tùy chọn Initialize this repository with a README thì file README sẽ là tệp đầu tiên bên trong kho lưu trữ của bạn. Ngoài ra bạn còn 2 tùy chọn thêm file .gitignore và license để thêm vào kho của mình.

Như vậy, tôi đã chuẩn bị sẵn sàng cho mình một kho lưu trữ từ xa trên Github, bây giờ thì tôi có thể thực hiện cách sử dụng Github commit, pull, push và thực hiện tất cả các hoạt động khác với kho này. Bây giờ hãy tiếp tục tìm hiểu phân nhánh trong GitHub.

Tạo kho lưu trữ GitHub - Tạo Repository trên GitHub

Tạo chi nhánh “Branch” trên Github và quản lý các thay đổi trong chi nhánh

Chi nhánh “Branch” trong Github là gì?

Branch trong git và github dịch ra là chi nhánh ^^, nó sẽ giúp bạn làm việc trên các phiên bản khác nhau của kho lưu trữ cùng một lúc. Giả sử bạn muốn thêm một tính năng mới (đang trong giai đoạn phát triển) và bạn lo ngại tính năng mới này chưa được phát triển ổn định, nếu mang nó vào phiên bản đã hoàn thiện chạy ổn định rồi thì nó có thể gây ra lỗi bug không đang có cho dự án của mình. Các Branches của git lúc này là vị cứu tinh tuyệt với 🙂

Chi nhánh cho phép bạn di chuyển qua lại giữa các trạng thái / phiên bản “states/versions” khác nhau của dự án. Để giải quyết vấn đề nêu trên, bạn có thể tạo một nhánh mới và kiểm tra tính năng mới trên đó mà không ảnh hưởng đến nhánh chính. Khi bạn đã thực hiện xong, bạn có thể hợp nhất “merge” các thay đổi từ nhánh mới sang nhánh chính. Ở đây, nhánh chính là nhánh master, có trong kho lưu trữ của bạn theo mặc định.

Như mô tả cách sử dụng Github trên, có một nhánh master và một nhánh mới develop để thử nghiệm. Trong nhánh develop này, hai bộ thay đổi C2,C4 được thực hiện và sau khi hoàn thành, nó được hợp nhất trở lại nhánh chính master tại C5. Đây là cách phân nhánh hoạt động!

Cách tạo nhánh trong Github

Để tạo một nhánh trong GitHub, hãy làm theo các bước dưới đây:

  • Nhấp vào danh sách thả xuống “Branch: master”
  • Ngay khi bạn nhấp vào chi nhánh, bạn có thể tìm thấy một chi nhánh hiện có hoặc bạn có thể tạo một chi nhánh mới. Trong trường hợp của tôi, tôi đang tạo một chi nhánh mới với tên là develop.

Khi bạn đã tạo một nhánh mới, bây giờ bạn có hai nhánh trong kho lưu trữ của mình tức là master (nhánh chính) và develop. Chi nhánh develop mới chỉ là bản sao của chi nhánh master, tại thời điểm bạn vừa tạo mới nếu bạn kiểm tra trên develop bạn sẽ thấy tất cả các file, commit của master. Bây giờ hãy tiếp tục thực hiện một số thay đổi trong nhánh develop mới xem thế nào nhé!

Tạo chi nhánh "Branch" trên Github và quản lý các thay đổi trong chi nhánh

Quản lý các thay đổi trong chi nhánh “Branches”

Lệnh commit

Thao tác này giúp bạn lưu các thông tin về sự thay đổi của tệp chỉ khi bạn thực hiện các thao tác như thêm, xóa, sửa tập tin. Khi bạn commit một thay đổi của tập tin, bạn phải luôn cung cấp một thông điệp “mesage” nó sẽ giúp ghi nhớ những thay đổi do bạn thực hiện. Đại loại như: “Hôm nay, ngày 25/06/2024 lúc 11h30’20s tôi có thêm một dòng trong file index.html” mặc dù thông báo này không bắt buộc nhưng nó luôn được khuyến nghị để nó có thể phân biệt các phiên bản khác nhau.

Mỗi thay đổi trên file sẽ tạo ra một phiên bản mới của file đó được hiểu như ảnh chụp snapshot) hoặc phân biệt các commit bạn đã thực hiện trong kho lưu trữ của mình. Những commit này duy trì lịch sử thay đổi, từ đó giúp những người cộng tác khác hiểu rõ hơn về tệp mà họ cùng đang thao tác trên đó. Bây giờ hãy thực hiện commit đầu tiên của chúng ta, làm theo các bước dưới đây:

  • Nhấp vào branch develop vừa tạo chọn Create New file
  • Sau khi tạo mới một tập tin, ở đây tôi đặt tên cho tập tin là hello.txt kèm theo nội dung nhập ở phần <>Edit new file
  • Viết một commit để ghi lại những thay đổi của bạn với tiêu đề và phần mô tả nội dung commit
  • Nhấp vào Commit new file để tạo mới 1 commit kèm theo .

Lệnh pull

Lệnh kéo “pull” là lệnh quan trọng nhất trong cách sử dụng Github. Nó cho biết những thay đổi được thực hiện trong tệp và yêu cầu những người đóng góp khác xem nó và ra yêu cầu hợp nhất nó với nhánh chính master (Pull request) . Khi commit được thực hiện, bất kỳ ai cũng có thể pull tệp và có thể bắt đầu một cuộc thảo luận về nó. Khi tất cả đã xong, bạn có thể hợp nhất bằng cách merge vào master. Lệnh Pull so sánh các thay đổi được thực hiện trong tệp và nếu có bất kỳ xung đột nào, bạn có thể giải quyết thủ công. Bây giờ chúng ta hãy xem các bước khác nhau liên quan để tạo một Pull Request trong GitHub.

  • Nhấp vào tab ‘Pull Request’.
  • Nhấp vào ‘New pull request’.
  • Khi bạn nhấp vào yêu cầu kéo, chọn Branch và nhấp vào ‘develop ‘ để xem các thay đổi giữa hai tệp có trong kho lưu trữ của chúng ta
  • Nhấp vào Create Pull request sau khi đã kiểm tra và so sánh các thay đổi
  • Nhập bất kỳ tiêu đề, mô tả cho các thay đổi của bạn và nhấp vào Create pull request

Sau khi tạo thành công Pull request, chúng ta hãy tiếp tục hợp nhất yêu cầu này.

Lệnh Merge

Đây là lệnh cuối cùng để hợp nhất các thay đổi trên nhánh Develop vào nhánh chính Master sau khi một Pull request đã được khởi tạo và các cộng tác viên đã xem xét, chấp thuận nội dung. Các bước sau đây để hợp nhất 2 nhánh này.

  • Nhấp vào Merge pull request để tiến hành hợp nhất các thay đổi vào nhánh chính.
  • Nhấp vào Confirm merge để xác nhận hợp nhất, nếu hợp nhất thành công sẽ có thông báo.

Lưu ý: Hợp nhất chỉ diễn ra khi không xảy ra xung đột conflict. Github sẽ kiểm tra conflict, nếu xảy ra xung đột bạn phải giải quyết vấn đề này trước khi lệnh merge được thực hiện.

Sau khi merge thành công vào nhánh master, bạn có thể xóa nhánh develop bằng cách nhấn vào Delete branch

Tiếp theo, chúng ta hãy chuyển sang chủ đề cuối cùng trong ‘cách sử dụng GitHub’, đó là làm thế nào để nhân bản “clone” và “fork” kho lưu trữ GitHub.

Nhân bản Clone và Fork trong Github

Trước khi đi vào từng phần, bạn hãy nhìn qua sơ đồ này để hình dung được cách thức hoạt động của Clone và Fork trên Github. Bạn có thể hiểu là Fork thao tác sao chép các kho lưu trữ “repository” từ tài khoản này đến tài khoản khác trên Github, còn Clone thì giúp chúng ta tải xuống kho lưu trữ về máy tính ở local.

Nhân bản Clone: Trước khi tôi thực sự nói về việc nhân bản một kho lưu trữ GitHub, thì việc đầu tiên bạn cần phải hiểu lý do tại sao chúng ta cần sao chép một kho lưu trữ? Câu trả lời rất đơn giản! Đó là để tái sử dụng code, giả sử bạn muốn sử dụng một số mã code có trong kho lưu trữ công cộng (tài khoản Github khác), bạn có thể sao chép trực tiếp nội dung bằng cách nhân bản hoặc tải xuống xuống máy tính của mình.

Rẽ nhánh kho lưu trữ với Fork: Đầu tiên, chúng ta hãy nói về lý do tại sao chúng ta cần rẽ nhánh. Giả sử, bạn cần một số mã có trong kho lưu trữ công khai, để đẩy nó vào kho lưu trữ và tài khoản GitHub của bạn. Muốn làm điều này chúng ta cần rẽ nhánh “Fork” một kho lưu trữ sang tài khoản của mình đúng không nào?

Nhân bản Clone và Fork trong Github

Nhưng trước khi chúng ta bắt đầu với forking, có một số điểm quan trọng mà bạn nên luôn luôn ghi nhớ.

  • Những thay đổi được thực hiện đối với kho lưu trữ ban đầu sẽ được phản ánh trở lại kho lưu trữ rẽ nhánh.
  • Nếu bạn thực hiện thay đổi trong kho lưu trữ rẽ nhánh, nó sẽ không được phản ánh đến kho lưu trữ ban đầu cho đến khi và trừ khi bạn thực hiện yêu cầu kéo.

Bây giờ hãy xem làm thế nào bạn có thể Fork một kho lưu trữ.

  • Khám phá và tìm kiếm các kho lưu trữ công cộng mà bạn cần Fork. Ví dụ: Tôi sẽ sử dụng kho lưu trữ mã nguồn Laravel để làm.
  • Ngay khi bạn nhấp vào trên Fork, bạn sẽ mất một chút thời gian để phân nhánh kho lưu trữ. Sau khi hoàn thành, bạn sẽ nhận thấy tên kho lưu trữ nằm trong tài khoản của bạn.
  • Kết quả sau khi Fork kho lưu trữ của Laravel về tài khoản Github của tôi. Như bạn thấy đường dẫn đã thay đổi từ laravel/laravel thành aptechbuonmathuot/laravel.

Xin chúc mừng! Bạn đã rẽ nhánh thành công một kho lưu trữ hiện có trong tài khoản của riêng bạn.

Đó là tất cả về cách sử dụng Github mà Aptech Buôn Ma Thuột đã chia sẻ trong bài viết này. Hy vọng bạn thích nó và đã có giải pháp sử dụng Github hiệu quả, áp dụng vào các dự án của mình và đem lại thành công.

package trong Java

Cách tạo và sử dụng các package trong Java

Một trong những tính năng sáng tạo nhất của Java là khái niệm về các gói package. Các gói package trong Java là một cách để đóng gói một nhóm các lớp, giao diện, bảng liệt kê, chú thích và các gói package phụ. Về mặt khái niệm, bạn có thể hiểu các gói package giống…Trong bài viết này, chúng ta sẽ đề cập đến những điều cơ bản của các gói package trong Java.

Gói package trong Java là gì?

Gói package Java là một cơ chế nhóm các loại lớp, giao diện và các lớp con tương tự nhau dựa trên chức năng. Khi phần mềm được viết bằng ngôn ngữ lập trình Java , nó có thể bao gồm hàng trăm hoặc thậm chí hàng ngàn lớp riêng lẻ. Nó ý nghĩa trong việc tổ chức mọi thứ bằng cách đặt các lớp và giao diện liên quan vào các gói package.

Sử dụng các gói package trong khi lập trình cung cấp rất nhiều lợi thế như:

  • Khả năng sử dụng lại: Các lớp có trong các gói package của chương trình khác có thể dễ dàng sử dụng lại
  • Tên Xung đột: Gói package giúp chúng ta xác định duy nhất một lớp, ví dụ, chúng ta có thể có các lớp như company.sales.Employee và company.marketing.Employee
  • Truy cập được kiểm soát: Cung cấp bảo vệ truy cập như bảo vệ lớp class (lớp mặc định và lớp riêng)
  • Đóng gói dữ liệu: Chúng cung cấp một cách để ẩn các lớp, ngăn các chương trình khác truy cập các lớp chỉ dành cho sử dụng nội bộ
  • Bảo trì: Với các gói package, bạn có thể tổ chức dự án của mình tốt hơn và dễ dàng xác định vị trí các lớp liên quan

Đó là một cách thực hành tốt để sử dụng các gói package trong khi lập trình bằng Java. Là một lập trình viên, bạn có thể dễ dàng tìm ra các lớp , giao diện, bảng liệt kê và chú thích có liên quan. Có hai loại gói package trong java.

Gói package trong Java là gì?

Các loại gói package trong Java

Dựa trên việc gói package được xác định bởi người dùng hay không, các gói package được chia thành hai loại:

  • Gói package được xây dựng sẵn (buit-in)
  • Gói package do người dùng xác định (defined)

Gói package được xây dựng sẵn

Các gói package dựng sẵn hoặc các gói package được xác định trước là các gói package đi kèm như một phần của JDK (Bộ công cụ phát triển Java) để đơn giản hóa nhiệm vụ của lập trình viên Java. Chúng bao gồm một số lượng lớn các lớp và giao diện được xác định trước là một phần của API Java. Một số gói package tích hợp thường được sử dụng là java.lang, java.io, java.util, java.applet, v.v … Dưới đây là một chương trình đơn giản sử dụng gói package tích hợp:

import java.util.ArrayList;public class BuiltInPackage { public static void main(String[] args) { ArrayList<Integer> myList = new ArrayList<>(3); myList.add(3); myList.add(2); myList.add(1); System.out.println(“Cac thanh phan cua danh sach la: ” + myList); }}

Lớp ArrayList thuộc gói package java.util. Để sử dụng nó, chúng ta phải nhập gói package bằng cách sử dụng câu lệnh import để nhập gói package bằng dòng đầu tiên của đoạn code ‘import java.util.ArrayList’. Nghĩa là import gói package java.util và sử dụng lớp ArrayList có trong gói package phụ util.

Gói package được xây dựng sẵn

Gói package do người dùng xác định

Các gói package do người dùng định nghĩa là các gói package được người dùng phát triển để nhóm các lớp, giao diện và gói package phụ liên quan. Với sự trợ giúp của một chương trình ví dụ, hãy xem cách tạo các gói package, biên dịch các chương trình Java bên trong các gói package và thực thi chúng như thế nào dưới đây:

Cách tạo một gói package trong Java

Tạo một gói package trong Java là một công việc rất dễ dàng. Chọn một cái tên cho gói package và sử dụng một câu lệnh package để đặt trước trong file .java. Tệp nguồn java có thể chứa các lớp, giao diện, bảng liệt kê và các loại chú thích mà bạn muốn đưa vào gói package. Ví dụ: câu lệnh sau tạo một gói package có tên MyPackage.

package MyPackage;

Câu lệnh package chỉ đơn giản chỉ định gói package nào mà các lớp được định nghĩa thuộc về

Lưu ý: Nếu bạn bỏ qua câu lệnh package, tên lớp được đặt vào gói package mặc định, không có tên. Mặc dù gói package mặc định là tốt cho các chương trình ngắn, nhưng nó không đủ cho các ứng dụng thực.

Đặt một class trong gói package Java

Để tạo một lớp bên trong một gói package, bạn nên khai báo tên gói package là câu lệnh đầu tiên của chương trình của bạn. Sau đó bao gồm các lớp class như là một phần của gói package. Nhưng, hãy nhớ rằng, một lớp chỉ có thể có một khai báo gói package. Đây là một chương trình đơn giản để hiểu khái niệm.

package MyPackage;public class Compare { int num1, num2; Compare(int n, int m) { num1 = n; num2 = m; }public void getmax(){ if ( num1 > num2 ) { System.out.println(“Maximum value of two numbers is ” + num1); } else { System.out.println(“Maximum value of two numbers is ” + num2); }}public static void main(String args[]) { Compare current[] = new Compare[3]; current[1] = new Compare(5, 10); current[2] = new Compare(123, 120); for(int i=1; i < 3 ; i++) { current[i].getmax(); } }}

Kết quả: Maximum value of two numbers is 10

Maximum value of two numbers is 123

Như bạn có thể thấy, tôi đã khai báo một gói package có tên MyPackage và tạo một lớp Compare bên trong gói package đó. Java sử dụng các thư mục hệ thống file để lưu trữ các gói package. Vì vậy, chương trình này sẽ được lưu trong một tệp dưới dạng compare.java và sẽ được lưu trong thư mục có tên MyPackage. Khi tệp được biên dịch, Java sẽ tạo một tệp .class và lưu trữ nó trong cùng thư mục. Hãy nhớ rằng tên của gói package phải giống với thư mục mà tệp này được lưu.

Bạn có thể tự hỏi làm thế nào để sử dụng class Compare này từ một class trong gói package khác?

Tạo một lớp bên trong gói package trong khi import gói package khác
Chà, nó khá đơn giản. Bạn chỉ cần import nó. Chỉ một lần nó được import, bạn có thể truy cập nó bằng tên của nó. Đây là một chương trình mẫu thể hiện khái niệm này.

package AptechBuonMaThuot;import MyPackage.Compare;public class Demo{ public static void main(String args[]) { int n=10, m=10; Compare current = new Compare(n, m); if(n != m) { current.getmax(); } else { System.out.println(“Both the values are same”); } }}
Kết quả: Both the values are same

Đầu tiên tôi đã khai báo gói package AptechBuonMaThuot, sau đó import class Compare từ gói package MyPackage. Vì vậy, thứ tự khi chúng ta tạo một lớp bên trong một gói package trong khi nhập gói package khác là:

  • Khai báo 1 gói package
  • Import class từ một gói package khác

Chà, nếu bạn không muốn sử dụng câu lệnh import , có một cách khác để truy cập tệp lớp của gói package từ gói package khác. Bạn chỉ có thể sử dụng tên đủ điều kiện trong khi import một lớp .

Đặt một class trong gói package Java

Sử dụng tên đủ điều kiện trong khi import một lớp

Đây là một ví dụ để hiểu khái niệm trên. Tôi sẽ sử dụng cùng một gói package mà tôi đã khai báo trước đó trong bài viết này là MyPackage .

package AptechBuonMaThuot;public class Demo{ public static void main(String args[]) { int n=10, m=11; //Using fully qualified name instead of import MyPackage.Compare current = new MyPackage.Compare(n, m); if(n != m) { current.getmax(); } else { System.out.println(“Both the values are same”); } }}

Kết quả: Maximum value of two numbers is 11

Trong lớp Demo, thay vì nhập gói package, tôi đã sử dụng tên đủ điều kiện như MyPackage.Compare để tạo đối tượng của nó. Vì chúng ta đang nói về việc nhập các gói package, bạn cũng có thể kiểm tra khái niệm Static import trong Java.

Static import trong Java

Tính năng nhập tĩnh được giới thiệu trong Java từ phiên bản 5. Nó tạo điều kiện cho lập trình viên Java truy cập trực tiếp vào bất kỳ thành viên tĩnh nào của lớp mà không cần sử dụng tên đủ điều kiện.

package MyPackage;import static java.lang.Math.*; //static importimport static java.lang.System.*;// static importpublic class StaticImportDemo { public static void main(String args[]) { double val = 64.0; double sqroot = sqrt(val); // Access sqrt() method directly out.println(“Sq. root of ” + val + ” is ” + sqroot); //We don’t need to use ‘System.out } }

Kết quả: Sq. root of 64.0 is 8.0

Mặc dù sử dụng static import bao gồm ít mã hóa hơn, việc lạm dụng nó có thể khiến chương trình không thể đọc được và không thể nhận ra. Bây giờ hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo, kiểm soát truy cập trong các gói package.

Static import trong Java

Bảo vệ truy cập trong các gói package Java

Bạn có thể nhận thức được các khía cạnh khác nhau của cơ chế kiểm soát truy cập của Java và các bộ chỉ định truy cập của Java . Các gói package trong Java thêm một mẫu khác để kiểm soát truy cập. Cả hai lớp và gói package là một phương tiện đóng gói package dữ liệu . Trong khi các gói package đóng vai trò là các thùng chứa cho các lớp và các gói package cấp dưới khác, các lớp đóng vai trò là các thùng chứa dữ liệu và mã. Do sự tương tác giữa các gói package và các lớp này, các gói package Java có bốn loại khả năng hiển thị cho các thành viên của lớp:

  • Các lớp con (Sub-classes) trong cùng một gói package
  • Không phải lớp con (non-Subclasses) trong cùng một gói package
  • Các lớp con (Sub-classes) trong các gói package khác nhau
  • Các lớp không nằm trong cùng một gói package như các lớp con

Bảng bên dưới cung cấp một hình ảnh thực tế về loại truy cập nào là có thể và không phải là khi sử dụng các gói package trong Java:

Private  No Modifier Protected Public
Same Class Yes Yes Yes Yes
Same Package Subclasses No Yes Yes Yes
Same Package Non-Subclasses No Yes Yes Yes
Different Packages Subclasses No No Yes Yes
Different Packages Non- Subclasses No No No Yes

Chúng ta có thể đơn giản hóa dữ liệu trong bảng trên như sau:

  • Bất cứ điều gì tuyên bố công khai public có thể được truy cập từ bất cứ nơi nào
  • Bất cứ điều gì được tuyên bố là riêng tư private chỉ có thể được nhìn thấy trong lớp đó
  • Nếu chỉ định truy cập không được đề cập, một phần tử sẽ hiển thị cho các lớp con cũng như các lớp khác trong cùng một gói package
  • Cuối cùng, bất kỳ phần tử được bảo vệ nào được khai báo đều có thể được nhìn thấy bên ngoài gói package hiện tại của bạn, nhưng chỉ với các lớp mà phân lớp của nó trong lớp của bạn

Theo cách này, các gói package Java cung cấp kiểm soát truy cập cho các lớp.

Dưới đây là một số điểm mà bạn nên ghi nhớ khi sử dụng các gói package trong Java .

Những điểm cần nhớ

  • Mỗi lớp là một phần của một số gói package. Nếu bạn bỏ qua câu lệnh package, tên lớp được đặt vào gói package mặc định
  • Một lớp chỉ có thể có một câu lệnh package nhưng nó có thể có nhiều câu lệnh import package
  • Tên của gói package phải giống với thư mục lưu tệp
  • Khi nhập gói package khác, khai báo gói package phải là câu lệnh đầu tiên, tiếp theo là import package

Trên đây là toàn bộ thông tin về packages trong Java mà Aptch Buôn Ma Thuột muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng với những thông tin trên bạn đã có thể hiểu rõ và ứng dụng được vào dự án của mình.

học Công nghệ thông tin ở Aptech

Học Công nghệ thông tin ở Aptech khác biệt gì so với học Đại học?

Học công nghệ thông tin đang là một xu thế mới trong thời đại 4.0. Vì vậy để đáp ứng được nhu cầu không ngừng tăng về mong muốn làm việc trong lĩnh vực này của các bạn trẻ, nhiều trung tâm đào tạo về CNTT đã mở ra. Aptech Buôn Ma Thuột tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đó. Bạn còn đang băn khoăn không biết học Công nghệ thông tin ở Aptech Buôn Ma Thuột khác biệt gì so với tại giảng đường Đại học cũng như những trung tâm khác? Hãy theo dõi bài viết sau và tìm ra câu trả lời nhé!

Khác biệt về thời gian

Học Công nghệ thông tin ở Aptech thời gian học sẽ khoảng 2,5 năm trong khi học đại học sẽ là từ 4-5 năm.

Thời gian học tại đại học

  • 1 năm đầu tiên làm quen môi trường sau đó phát triển thêm các mối quan hệ bạn bè cùng với học các môn đại cương
  • 1 năm tiếp theo sinh viên sẽ học những môn căn bản liên quan đến cntt
  • 1,5 năm sau sinh viên sẽ học chuyên ngành về cntt
  • 6 tháng tiếp theo sẽ đi thực tập hoặc hoàn thiện đồ án.

Thời gian học tại Aptech Buôn Ma Thuột

  • Bạn sẽ trực tiếp học chuyên ngành, đồng thời bắt tay ngay vào kiến thức cơ bản làm quen với CNTT sau đó sẽ học chuyên sâu vào từng phần học chuyên biệt. Kết thúc chương trình học mỗi học kỳ đều có dự án thực tế qua việc bảo vệ đồ án cuối khóa.
  • Trong quá trình học công nghệ thông tin tại Aptech Buôn Ma Thuột bạn sẽ được gửi gắm thực tập tại các doanh nghiệp nổi tiếng để làm quen với môi trường và có kinh nghiệm ngay khi chưa ra trường.

Như vậy thời gian học chuyên ngành giữa đại học và học Công nghệ thông tin ở Aptech hoàn toàn là như nhau.

Khác biệt về giáo trình

Giáo trình của các trường đại học có khi bền vững đến 5 – 10 năm mới thay đổi giáo án một lần trong khi sự phát triển của công nghệ thì có thể tính bằng giây, bằng phút. Học xong ra trường có khi không còn áp dụng kiến thức đó nữa.

Giáo trình tại Aptech luôn cập nhật và thay đổi theo xu hướng mới nhất của thế giới bởi bằng của Aptech có thể áp dụng trên 40 quốc gia vì vậy đồng nhất một giáo án hay kiến thức công nghệ luôn là điều mà Aptech quan tâm hàng đầu.

Khác biệt trong phong cách giảng dạy

Tại môi trường Đại học bạn sẽ phải làm quen với phương thức giảng dạy truyền thống, nhưng phong cách học tập sẽ phải là tự học, tự giác ngộ, tự chịu trách nhiệm. Cách học thay đổi đột ngột khiến sinh viên không kịp thích ứng, dẫn đến dễ bị chán nản.

Khi học Công nghệ thông tin ở Aptech, 1 lớp học luôn tối đa chỉ 20 bạn, giảng viên luôn tận tâm truyền tải và có thể sát sao hỗ trợ hết mình từng bạn sinh viên. Đồng thời giảng viên luôn tạo ra môi trường tư duy sáng tạo để các bạn phát huy hết được khả năng của bản thân.

Kết quả khác biệt

Sinh viên đại học ra trường thông thường sẽ rất lo lắng với kiến thức của mình, không tự tin vào kĩ năng và thất nghiệp hoặc lựa chọn việc trái ngành rất nhiều. Kể cả khi có tìm được công việc đúng với ngành học thì mức lương cũng không cao và mất nhiều thời gian để đi lên.

Sinh viên học công nghệ thông tin tại Aptech Buôn Ma Thuột được cam kết hỗ trợ việc làm 100%. Các bạn được trải nghiệm môi trường doanh nghiệp ngay khi còn học. Với kỹ năng và kiến thức tích lũy, nhiều bạn tự tin xin việc hoặc được các doanh nghiệp đặt hàng từ khi còn đang theo học.

Trên đây là một số điều khác biệt của việc học Công nghệ thông tin ở Aptech Buôn Ma Thuột so với môi trường Đại học. Học ở đâu không quan trọng, quan trọng là bạn phải luôn kiên trì và nỗ lực với chính lựa chọn của mình để thu về kết quả xứng đáng nhất trong tương lai.